Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
được thua


gain ou perte; enjeu; résultats (d'une opération, d'une entreprise, d'un match, d'un concours...)
Chưa hiểu được thua thế nào
on n'en sait pas ecore les résultats



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.