Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đét


(thông tục) donner un coup de fouet (de verge)
claquement (de fouet)
sec; desséché
đen đét
maigre et sec; efflanqué
đen đét
(redoublement; avec nuance de réitération) claquements répétés (de fouet)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.