|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúa
noun
Master vắng chúa nhà gà bới bếp sleepy master makes his servants a lout
Lord, suzerain chúa phong kiến a feudal lord vua Lê chúa Trịnh The Le Kings and the Trinh Lords
Governor chúa ngục a gaol governor chúa đảo an island governor
God, Creator một người Công giáo kính Chúa yêu nước a God-fearing and patriotic catholic
![](img/dict/02C013DD.png) | [chúa] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Master, boss | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vắng chúa nhà gà bới bếp | | sleepy master makes his servants a lout | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Lord, suzerain, prince; viceking; viceroy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chúa phong kiến | | a feudal lord | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vua Lê chúa Trịnh | | The Le Kings and the Trinh Lords | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Governor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chúa ngục | | a gaol governor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chúa đảo | | an island governor | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | God, Creator (chúa Trời) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một người Công giáo kính Chúa yêu nước | | a God-fearing and patriotic catholic | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Princess | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | các ông hoàng bà chúa | | princes and princesses | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Queen (of bees) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ong chúa | | a queen bee | | ![](img/dict/809C2811.png) | Chúa sơn lâm | | ![](img/dict/633CF640.png) | The king of the jungle | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nợ như chúa Chổm | | ![](img/dict/633CF640.png) | to be over head and ears in debts | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Tiptop, swell | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | về khoa nói thì chúa lắm | | to be tiptop in the art of talking, to be a swell talker | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Extremely, very | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thằng chúa đểu | | he is an absolute scoundrel | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Mighty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chúa là liều | | mighty rash | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chúa ghét thói ba hoa | | to mighty abhor the blabbing habit |
|
|
|
|