Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ore


ore [ore ores] BrE [ɔː(r)] NAmE [ɔːr] noun uncountable, countable
rock, earth, etc. from which metal can be obtained
iron ore

Word Origin:
Old English ōra ‘unwrought metal’, of West Germanic origin; influenced in form by Old English ār ‘bronze’ (related to Latin aes ‘crude metal, bronze’).

Example Bank:
ore smelted with charcoal
smelting the ore with charcoal

Related search result for "ore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.