Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gammon


gam·mon [gammon gammons gammoned gammoning] BrE [ˈɡæmən] NAmE [ˈɡæmən] noun uncountable (BrE)
meat from the back leg or side of a pig that has been cured (= preserved using salt or smoke), usually served in thick slices
gammon steaks
compare bacon, ↑ham, ↑pork

Word Origin:
late 15th cent. (denoting the haunch of a pig): from Old Northern French gambon, from gambe ‘leg’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gammon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.