Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
foal



foal [foal foals foaled foaling] noun, verb BrE [fəʊl] NAmE [foʊl]
noun
a very young horse or ↑donkey

Word Origin:
Old English fola, of Germanic origin; related to Dutch veulen and German Fohlen, also to ↑filly.
Idiom:in foal
 
verb intransitive
to give birth to a ↑foal
Verb forms:

Word Origin:
Old English fola, of Germanic origin; related to Dutch veulen and German Fohlen, also to ↑filly.
 

Related search result for "foal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.