Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
detrimental


det·ri·ment·al [detrimental detrimentally] BrE [ˌdetrɪˈmentl] NAmE [ˌdetrɪˈmentl] adjective ~ (to sb/sth) (formal)
harmful
Syn: damaging
the sun's detrimental effect on skin
The policy will be detrimental to the peace process.
Derived Word:detrimentally

Example Bank:
This move could be seriously detrimental to the economy.
Emissions from the factory are widely suspected of having a detrimental effect on health.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.