Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
completeness


com·plete·ness BrE [kəmˈpliːtnəs] ; NAmE [kəmˈpliːtnəs] noun uncountable
the accuracy and completeness of the information
For the sake of completeness, all names are given in full.
Main entry:completederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "completeness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.