Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cheering


I. cheer·ing BrE [ˈtʃɪərɪŋ] ; NAmE [ˈtʃɪrɪŋ] noun uncountable
He came on stage amid clapping and cheering.
Main entry:cheerderived
 
II. cheer·ing BrE [ˈtʃɪərɪŋ] ; NAmE [ˈtʃɪrɪŋ] adjective
The results of the test were very cheering.
Main entry:cheerderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.