Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cavalier


cava·lier [cavalier cavaliers] BrE [ˌkævəˈlɪə(r)] NAmE [ˌkævəˈlɪr] adjective usually before noun
not caring enough about sth important or about the feelings of other people
The government takes a cavalier attitude to the problems of prison overcrowding.
Derived Word:cavalierly

Word Origin:
mid 16th cent.: from French, from Italian cavaliere, based on Latin caballus ‘horse’. Compare with Spanish caballero and French chevalier.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cavalier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.