Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
slowdown


slow·down f188 [slowdown slowdowns] BrE [ˈsləʊdaʊn] NAmE [ˈsloʊdaʊn] noun
1. a reduction in speed or activity
a slowdown in economic growth
2. (NAmE) (BrE ˌgo-ˈslow)a protest that workers make by doing their work more slowly than usual
compare work-to-rule
See also:go-slow

Example Bank:
There has been a slowdown in economic growth in recent months.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.