Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rosin


I. rosin [rosin rosins rosined rosining] BrE [ˈrɒzɪn] NAmE [ˈrɑːzn] noun uncountable
a substance that is used on the ↑bow of a musical instrument such as a ↑violin so that it moves across the strings more easily

Word Origin:
Middle English: from medieval Latin rosina, from Latin resina; related to Greek rhētinē ‘pine resin’.
 
II. rosin verb ~ sth
Main entry:rosinderived

Related search result for "rosin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.