Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rigidity


ri·gid·ity [rigidity rigidities] BrE [rɪˈdʒɪdəti] ; NAmE [rɪˈdʒɪdəti] noun uncountable, countable
the rigidity of the law on this issue
the rigidity of the metal bar
Main entry:rigidderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rigidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.