Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leeway


lee·way [leeway] BrE [ˈliːweɪ] NAmE [ˈliːweɪ] noun uncountable
the amount of freedom that you have to change sth or to do sth in the way you want to
Syn: latitude
How much leeway should parents give their children?
Idiom:make up leeway

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leeway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.