Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
heart-rending


ˈheart-rending [heart-rending] BrE NAmE adjective usually before noun
causing feelings of great sadness
Syn: heartbreaking
a heart-rending story

Related search result for "heart-rending"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.