Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [7, 12] U+786C
硬 ngạnh
ying4, geng3
  1. Cứng rắn.
  2. Nghĩa bóng là bướng bỉnh, ương ngạnh. ◎Như: cương ngạnh cứng cỏi, ngang bướng.

硬磁盤驅動器 ngạnh từ bàn khu động khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.