Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
硬磁盤驅動器


硬磁盤驅動器 ngạnh từ bàn khu động khí
  1. Hard disk drive.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.