|
Từ điển Hán Việt
蹈
Bộ 157 足 túc [10, 17] U+8E48 蹈 đạo dao3, dao4- Giẫm, xéo. ◎Như: bạch nhận khả đạo dã 白刃可蹈也 mũi nhọn có thể xéo lên được.
- Nói về sự hành chỉ của người ở ẩn gọi là cao đạo 高蹈 vết cao.
- Giậm chân.
- Thực hành.
|
高蹈 cao đạo 復蹈前轍 phục đạo tiền triệt
|
|
|
|