Bộ 154 貝 bối [4, 11] U+8CAB 貫 quán 贯 guan4, wan1- (Danh) Dây xâu tiền thời xưa. ◇Sử Kí 史記: Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả hiệu 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
- (Danh) Lượng từ: một ngàn tiền gọi là nhất quán 一貫. ◎Như: vạn quán gia tư 萬貫家私 nhà giàu có đến vạn quán.
- (Danh) Nguyên tịch, chỗ ở đã nhiều đời. ◎Như: tịch quán 籍貫 quê quán (gốc ở đó), hương quán 鄉貫 quê quán. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha nhạc trượng danh hoán Phong Túc, bổn quán Đại Như châu nhân thị 他岳丈名喚封肅, 本貫大如州人氏 (Đệ nhất hồi) Cha vợ tên là Phong Túc, người quê quán ở châu Đại Như.
- (Danh) Họ Quán.
- (Động) Thông, suốt. ◎Như: quán thông 貫通 xuyên suốt. ◇Luận Ngữ 論語: Ngô đạo nhất dĩ quán chi 吾道一以貫之 (Lí nhân 里仁) Đạo của ta chỉ có một lẽ mà thông suốt cả.
- (Động) Nối nhau, liên tiếp, liên tục. ◎Như: ngư quán nhi tiến 魚貫而進 cứ lần lượt nối nhau mà tiến lên.
- (Động) Mặc, đội. ◇Tây du kí 西遊記: Đái thượng tử kim quan, quán thượng hoàng kim giáp, đăng thượng bộ vân hài 戴上紫金冠, 貫上黃金甲, 登上步雲鞋 (Đệ tứ hồi) Đội mũ Tử kim quan, mặc áo giáp vàng, xỏ hài Bộ vân.
- (Động) Rót, trút vào. Thông quán 灌. ◎Như: như lôi quán nhĩ 如雷貫耳 như sấm nổ bên tai (danh tiếng lẫy lừng).
- (Động) Giương, kéo ra. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Hữu dũng lực, năng quán tam bách cân cung 有勇力, 能貫三百斤弓 (Tế Tuân truyện 祭遵傳) Có sức mạnh, có thể giương cung ba trăm cân.
- (Động) Quen. Thông quán 慣. ◇Mạnh Tử 孟子: Ngã bất quán dữ tiểu nhân thừa, thỉnh từ (Đằng Văn Công hạ 滕文公上) Ta không quen cùng kẻ tiểu nhân đi xe, xin từ.
- (Danh) Tập quán. ◇Luận Ngữ 論語: Nhưng cựu quán, như chi hà? Hà tất cải tác 仍舊貫, 如之何? 何必改作 (Tiên tiến 先進) Noi theo tập quán cũ, chẳng được sao? Cần gì phải sửa đổi.
|