Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
一貫


一貫 nhất quán
  1. Một xâu, một chuỗi.
  2. Một lẽ mà thông suốt. ◇Luận Ngữ : Ngô đạo nhất dĩ quán chi (Lí nhân ) Đạo của ta một lẽ mà thông suốt cả.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.