|
Từ điển Hán Việt
脅
Bộ 130 肉 nhục [6, 10] U+8105 脅 hiếp 胁 xie2, xian4, xi1- Sườn, ở hai bên ngực. ◎Như: Tấn công tử Trùng Nhĩ biền hiếp 晉共公重耳駢脅 công tử Trùng Nhĩ xương sườn liền thành một mảng.
- Ăn hiếp. ◎Như: hiếp chế 脅制 bắt hiếp người, bắt ép phải làm xằng gọi là hiếp tòng 脅從.
- Trách móc.
|
威脅 uy hiếp 迫脅 bách hiếp
|
|
|
|