Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [14, 17] U+6FF1
濱 tân
滨 bin1
  1. Bến. ◇Nguyễn Du : Thác lạc nhân gia Nhị thủy tân (Đại nhân hí bút ) Nhà người chen chúc trên bến sông Nhị.
  2. Bãi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.