Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 58 彐 kí [15, 18] U+5F5D
彝 di
彞 yi2
  1. (Danh) Chén đựng rượu hoặc khí cụ tế lễ thường dùng trong tông miếu thời xưa.
  2. (Danh) Phép thường, đạo thường. ◇Thi Kinh : Dân chi bỉnh di, Hiếu thị ý đức , (Đại nhã , Chưng dân ) Dân đã giữ được phép thường, Thì ưa chuộng đức hạnh tốt đẹp.
  3. (Danh) Tên một dân tộc thiểu số phân bố ở các vùng Vân Nam, Tứ Xuyên, Quý Châu (Trung Quốc).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.