|
Từ điển Hán Việt
司
Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53F8 司 ti, tư si1- (Danh) Chức quan trông coi một việc. ◎Như: các ti kì sự 各司其事 chưởng quản nào chức vụ nấy.
- (Danh) Sở quan, cơ quan trung ương. ◎Như: bố chánh ti 布正司 sở quan coi về việc tiền lương, cũng gọi là phiên ti 藩司, án sát ti 按察司 sở quan coi về hình án, cũng gọi là niết ti 臬司, giáo dục bộ xã hội giáo dục ti 教育部社會教育司 cơ quan Giáo dục Xã hội thuộc bộ Giáo dục.
- (Danh) Họ Ti.
- § Ghi chú: Cũng đọc là chữ tư.
|
公司 công ti 陰司 âm ti 司長 ti trưởng 司機 tư cơ 司令 tư lệnh 司法 tư pháp
|
|
|
|