Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
司法


司法 tư pháp
  1. (Pháp) Cơ quan kiểm soát hoặc pháp viện y theo pháp luật mà xét xử.
  2. Chức quan thời xưa, lo về hình phạt.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.