Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rôle


[rôle]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) số các vụ kiện (theo thứ tự phải xử)
sổ, danh sách
Rôle d'impôt
sổ thuế
Rôle d'équipage
danh sách đoàn thuỷ thủ
(sân khấu) vai
Savoir son rôle
thuộc lời vai mình đóng
Jouer un rôle
đóng một vai
Distribuer les rôles
chia vai, phân vai
vai trò
Avoir un rôle important dans une affaire
có vai trò quan trọng trong một việc
Rôle du coeur dans la circulation du sang
vai trò của tim trong sự tuần hoàn máu
à tour de rôle
lần lượt
créer un rôle
diễn xuất đầu tiên một vai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.