|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incurable
 | [incurable] |  | tính từ | |  | không chữa (khỏi) được | |  | Maladie incurable | | bệnh không chữa khỏi được | |  | Sottise incurable | | sự dại dột không chữa được |  | phản nghĩa Curable, guérissable |  | danh từ | |  | người mắc bệnh không chữa khỏi được |
|
|
|
|