|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identifier
 | [identifier] |  | ngoại động từ | | |  | đồng nhất hoá | | |  | Identifier deux genres | | | đồng nhất hoá hai thể loại |  | phản nghĩa Différencier, discerner, distinguer | | |  | đoán nhận, nhận dạng; xác định | | |  | Identifier un voleur | | | nhận dạng tên kẻ trộm | | |  | Identifier un cadavre | | | nhận dạng một thi thể | | |  | Je le connais, mais je n'arrive pas à l'identifier | | | tôi biết nhưng không thể nhận dạng được anh ta | | |  | Identifier une plante | | | xác định một cây | | |  | objet volant non identifié | | |  | vật thể bay không xác định được |
|
|
|
|