Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interval





interval
['intəvəl]
danh từ
thời gian giữa hai sự kiện; khoảng thời gian
the interval between a flash of lightning and the sound of thunder
khoảng thời gian giữa ánh chớp và tiếng sấm
to go out and return after an interval of half an hour
đi ra và quay lại sau khoảng thời gian nửa tiếng đồng hồ
khoảng không gian giữa hai hoặc nhiều vật
they planted trees in the intervals between the houses
họ trồng cây vào khoảng trống giữa các ngôi nhà
khoảng thời gian ngắn tách biệt các phần của một vở kịch, bộ phim, buổi hoà nhạc...; lúc giải lao
an interval of 15 minutes after the second act
giải lao 15 phút sau màn thứ hai
sự tạm ngưng hoạt động
interval of silence to show respect for the dead
một lúc im lặng để tỏ lòng kính trọng những người đã chết
he returned to work after an interval in hospital
anh ta trở lại làm việc sau một thời gian nằm bệnh viện
khoảng thời gian xảy ra cái gì
sunny/showery intervals
những lúc nắng/mưa
she's delirious, but has lucid intervals
cô ta mê sảng, nhưng cũng có lúc tỉnh táo
sự khác nhau về độ cao giữa hai nốt nhạc
an interval of one octave
quãng của một quãng tám
at intervals
với thời gian/không gian xen giữa
at intervals she would stop for a rest
chốc chốc cô ấy ngừng lại để nghỉ
he comes back to see us at regular intervals
anh ấy vẫn đều đặn trở lại thăm chúng tôi
the runners started at five-minute intervals
các vận động viên chạy lần lượt xuất phát cách nhau năm phút
the trees were planted at five-metre intervals
các cây được trồng cách nhau năm mét



khoảng đoạn // chia thành đoạn
i. of convergence (giải tích) khoảng hội tụ
central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm
class i. khoảng nhóm
closed i. khoảng đóng
confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy
control i. (điều khiển học) khoảng kiểm tra
degenerate i. khoảng suy biến
difference i. bước sai phân
focal i. khoảng tiêu
half open i. khoảng nửa mở
nested i. các khoảng lồng nhau
non-central confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy không tâm
open i. khoảng mở
predition i. khoảng dự đoán
shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất
time i. khoảng thời gian
unit i. khoảng đơn vị

/'intəvəl/

danh từ
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách
lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng
(quân sự) khoảng cách, cự ly
(âm nhạc) quãng
(toán học) khoảng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.