Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
félicitation


[félicitation]
danh từ giống cái
sự khen ngợi, lời khen ngợi
Lettre de félicitation
thư khen (ngợi)
(số nhiều) lời chúc mừng
phản nghĩa Condoléance; blâme, critique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.