|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excessif
| [excessif] | | tính từ | | | quá mức, quá đáng | | | Froid excessif | | cái rét quá mức | | | Parole excessive | | lời lẽ quá đáng | | | Prix excessif | | giá quá đắt | | | cực đoan | | | De nature excessive | | có bản tính cực đoan | | | hết mực | | | Des traits d'une excessive douceur | | những nét hết mức dịu hiền | | phản nghĩa Modéré. Moyen, normal |
|
|
|
|