Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détrousser


[détrousser]
ngoại động từ
ăn cướp
Détrousser un passant
ăn cướp kẻ qua đường
(nghĩa rộng) bóc lột
Usurier qui détrousse les pauvres gens
tên cho vay nặng lãi bóc lột những người nghèo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.