Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constituer


[constituer]
ngoại động từ
làm thành, hợp thành
Ces projets constituent un système cohérent
các dự án này hợp thành một hệ thống gắn bó chặt chẽ
tổ chức, lập
Constituer un gouvernement
lập một chính phủ
Il l'a constitué son héritier
ông ta đã lập nó làm người thừa kế
phản nghĩa Destituer. Décomposer; défaire, abattre, renverser
Cette action constitue un délit
hành động ấy là một tội
(từ cũ, nghĩa cũ) cử (ai, vào một chức vụ), giao cho (ai, một nhiệm vụ)
Constituer quelqu'un à la garde des enfants
giao cho ai giữ trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.