|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constituer
| [constituer] | | ngoại động từ | | | làm thành, hợp thành | | | Ces projets constituent un système cohérent | | các dự án này hợp thành một hệ thống gắn bó chặt chẽ | | | tổ chức, lập | | | Constituer un gouvernement | | lập một chính phủ | | | Il l'a constitué son héritier | | ông ta đã lập nó làm người thừa kế | | phản nghĩa Destituer. Décomposer; défaire, abattre, renverser | | | là | | | Cette action constitue un délit | | hành động ấy là một tội | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cử (ai, vào một chức vụ), giao cho (ai, một nhiệm vụ) | | | Constituer quelqu'un à la garde des enfants | | giao cho ai giữ trẻ |
|
|
|
|