Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chèvre


[chèvre]
danh từ giống cái
dê cái
(kỹ thuật) cần trục con dê
ménager la chèvre et le chou
bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái, làm vui lòng cả hai bên
devenir chèvre
nóng lòng, sốt ruột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.