|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atterrir
 | [atterrir] |  | nội động từ | |  | hạ cánh | |  | Avion qui atterrit | | máy bay hạ cánh | |  | Atterrir sur la lune | | hạ cánh xuống mặt trăng | |  | (từ hiếm, nghĩa hiếm) ghé vào, dừng chân | |  | Après deux heures de marche, nous avons atterri dans une petite auberge | | sau hai giờ đi bộ, chúng tôi đã ghé vào một quán trọ nhỏ |
|
|
|
|