|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agréer
 | [agréer] |  | ngoại động từ | |  | chấp nhận, nhận, thuận | |  | Agréer une demande | | chấp nhận đơn xin | |  | Veuillez agréer mes salutations distinguées | | xin ngài nhận lời chào trân trọng của tôi (công thức cuối thư) |  | nội động từ | |  | làm vừa lòng | |  | Le projet agréait à tous | | dự án đã làm vừa lòng mọi người | |  | Si cela vous agrée | | nếu điều đó làm ông hài lòng |
|
|
|
|