Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rephrase


verb
express the same message in different words (Freq. 1)
Syn:
paraphrase, reword
Derivationally related forms:
rewording (for: reword), rephrasing, paraphrase (for: paraphrase)
Hypernyms:
repeat, reiterate, ingeminate, iterate, restate, retell
Hyponyms:
translate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.