Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ratable


adjective
liable to payment of locally assessed property taxes (Freq. 1)
- the ratable value of property
Syn:
rateable
Similar to:
taxable, nonexempt
Derivationally related forms:
rateability (for: rateable), ratability
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain

Related search result for "ratable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.