Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
protrusive


adjective
thrusting outward
Ant:
intrusive
Similar to:
beetle, beetling, bellied, bellying, bulbous,
bulging, bulgy, protuberant, obtrusive, jutting, projected,
projecting, protruding, relieved, sticking, sticking out, overshot,
starting, underhung, undershot, underslung, ventricose, ventricous
See Also:
convex, bulging
Derivationally related forms:
protrude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.