Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high commission


ˌhigh comˈmission [high commission] BrE NAmE noun
1. the office and the staff of an ↑embassy that represents the interests of one Commonwealth country in another
2. a group of people who are working for a government or an international organization on an important project
the United Nations High Commission for Refugees


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.