Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embassy


noun
1. a diplomatic building where ambassadors live or work (Freq. 1)
Hypernyms:
diplomatic building
2. an ambassador and his entourage collectively
Hypernyms:
deputation, commission, delegation, delegacy, mission
Hyponyms:
High Commission

Related search result for "embassy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.