Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
documented


adjective
1. furnished with or supported by documents
- the first documented case of shark attack in those waters
Ant:
undocumented
Similar to:
referenced, registered
2. established as genuine
Syn:
attested, authenticated
Similar to:
genuine, echt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.