Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cognac



co·gnac [cognac cognacs] BrE [ˈkɒnjæk] NAmE [ˈkoʊnjæk] noun
1. uncountable, countable a type of fine ↑brandy made in western France
2. countable a glass of cognac
Would you like a cognac with your coffee?

Related search result for "cognac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.