Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cognize




cognize
[kɔg'naiz]
Cách viết khác:
cognise
[kɔg'naiz]
ngoại động từ
(triết học) nhận thức


/kɔg'naiz/ (cognise) /kɔg'naiz/

ngoại động từ
(triết học) nhận thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cognize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.