Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bond trading


noun
trading in bonds (usually by a broker on the floor of an exchange)
Syn:
bond-trading activity
Hypernyms:
trading


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.