Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
work through


verb
apply thoroughly;
think through (Freq. 1)
- We worked through an example
Syn:
run through, go through
Derivationally related forms:
run-through (for: run through)
Hypernyms:
work
Hyponyms:
whip through
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.