Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
run-through


noun
an uninterrupted rehearsal
Derivationally related forms:
run through
Hypernyms:
rehearsal, dry run


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.