Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
somersault



I - noun
an acrobatic feat in which the feet roll over the head (either forward or backward) and return (Freq. 4)
Syn:
somerset, summersault, summerset, somersaulting, flip
Derivationally related forms:
somersault (for: somersaulting)
Hypernyms:
tumble
Hyponyms:
flip-flop

II - verb
do a somersault
Derivationally related forms:
somersaulting
Hypernyms:
roll over
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somersault"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.