Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shakable


adjective
capable of being weakened
- the crisis proved his confidence was shakable
Syn:
shakeable
Similar to:
contestable

Related search result for "shakable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.