Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sent



I - noun
100 senti equal 1 kroon in Estonia
Hypernyms:
Estonian monetary unit

II - adjective
caused or enabled to go or be conveyed or transmitted
Ant:
unsent

Related search result for "sent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.